Characters remaining: 500/500
Translation

sáng sớm

Academic
Friendly

Từ "sáng sớm" trong tiếng Việt được hiểu khoảng thời gian đầu của buổi sáng, thường từ khi mặt trời vừa mọc cho đến khoảng 8 giờ sáng. Đây khoảng thời gian không khí thường trong lành, yên tĩnh, nhiều người bắt đầu một ngày mới.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường dậy sớm vào sáng sớm để tập thể dục."
    • "Sáng sớm, trời rất mát mẻ yên tĩnh."
  2. Câu phức hợp:

    • "Vào sáng sớm, tôi thích đi bộ ra công viên để hít thở không khí trong lành."
    • "Sáng sớm hôm nay, tôi thấy nhiều người đi chợ sớm để mua rau tươi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "sáng sớm" có thể được sử dụng để tạo nên không gian yên bình, tươi mới:
    • "Sáng sớm, ánh nắng vàng nhẹ nhàng chiếu qua cửa sổ, đánh thức tôi dậy."
Chú ý phân biệt:
  • "Sáng" (morning) thời gian trong ngày, trong khi "sớm" (early) chỉ thời điểm đầu trong khoảng thời gian đó. Do đó, "sáng sớm" có nghĩabuổi sánggiai đoạn đầu tiên, khi mọi thứ còn mới mẻ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Sáng": Thời gian trong ngày, nhưng không nhất thiết chỉ có nghĩathời điểm sớm.
  • "Sớm": Thời điểm trước giờ người khác thường bắt đầu (có thể không chỉ trong buổi sáng).
  • "Buổi sáng": Thời gian từ khi mặt trời mọc cho đến trưa, có thể bao gồm cả "sáng sớm".
Từ liên quan:
  • "Thức dậy": Hành động ra khỏi giấc ngủ, thường xảy ra vào sáng sớm.
  • "Đi làm": Nhiều người bắt đầu đi làm vào buổi sáng, đặc biệt sáng sớm.
  1. dt Thời gian đầu của buổi sáng: Sáng sớm 19-8-1945, tôi đi nhanh về -nội (X-thuỷ).

Comments and discussion on the word "sáng sớm"